Spesifikasi
Deskripsi
giá yên sang vnd|JPY, 175,83, 176,33, 183,83. GBP, 35.156, 35.256, 36.116. AUD, 16.991, 17.041 Giá (VND/Lượng). 19/06/2025 19:00, Vàng miếng SJC, 119.400.000. Khách hàng đăng Tỷ giá - VietcombankTỷ giá ngoại tệ ; JPY, JAPANESE YEN, 172.72 ; AUD, AUSTRALIAN DOLLAR, 16,752.16 ; SGD, SINGAPORE DOLLAR, 19,959.89 ; THB, THAI BAHT, 717.00 · ·! Tỷ giá Yên Nhật hôm nay - Tỷ giá JPY mới nhất 02/09/2025 - Web GiáTỷ giá Yên Nhật trung bình hôm nay là 1 JPY = 321.76 VND. Tỷ giá 1 man (一万 hay 10.000 Yên) là 3.217.600,00 VND.! Tỷ giá | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt NamJPY, 175,83, 176,33, 183,83. GBP, 35.156, 35.256, 36.116. AUD, 16.991, 17.041 Giá (VND/Lượng). 19/06/2025 19:00, Vàng miếng SJC, 119.400.000. Khách hàng đăng! Tỷ giá - VietcombankTỷ giá ngoại tệ ; GBP, UK POUND STERLING, 34,458.88 ; JPY, JAPANESE YEN, 171.32 ; AUD, AUSTRALIAN DOLLAR, 16,780.81 ; SGD, SINGAPORE DOLLAR, 19,944.34 · ·! Tỷ giá Yên Nhật hôm nay - Tỷ giá JPY mới nhất 04/09/2025 - Web GiáTỷ giá Yên Nhật trung bình hôm nay là 1 JPY = 319.00 VND. Tỷ giá 1 man (一万 hay 10.000 Yên) là 3.190.000,00 VND.!
